Có 4 kết quả:

哄动一时 hōng dòng yī shí ㄏㄨㄥ ㄉㄨㄥˋ ㄧ ㄕˊ哄動一時 hōng dòng yī shí ㄏㄨㄥ ㄉㄨㄥˋ ㄧ ㄕˊ轟動一時 hōng dòng yī shí ㄏㄨㄥ ㄉㄨㄥˋ ㄧ ㄕˊ轰动一时 hōng dòng yī shí ㄏㄨㄥ ㄉㄨㄥˋ ㄧ ㄕˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 轟動一時|轰动一时[hong1 dong4 yi1 shi2]

Từ điển Trung-Anh

variant of 轟動一時|轰动一时[hong1 dong4 yi1 shi2]

Từ điển Trung-Anh

to cause a sensation (idiom)

Từ điển Trung-Anh

to cause a sensation (idiom)